Đọc nhanh: 更改处理剂与胶水 (canh cải xứ lí tễ dữ giao thuỷ). Ý nghĩa là: Sửa đổi nước xử lý và keo.
Ý nghĩa của 更改处理剂与胶水 khi là Từ điển
✪ Sửa đổi nước xử lý và keo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更改处理剂与胶水
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 更改 名称
- thay đổi tên gọi
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
- 我们 的 热处理 工艺水平 是 非常 高 的
- Công nghệ xử lý nhiệt của bên tôi có trình độ rất cao.
- 我们 正在 研究 更 有效 的 处理
- Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更改处理剂与胶水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更改处理剂与胶水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm与›
剂›
处›
改›
更›
水›
理›
胶›