Đọc nhanh: 皮革漂白制剂 (bì cách phiêu bạch chế tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc.
Ý nghĩa của 皮革漂白制剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm để tẩy trắng da thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革漂白制剂
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 皮肤 白净
- Da trắng nõn nà
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 白茬 老 羊皮袄
- áo khoác da cừu cũ chưa khâu vải lên bề mặt.
- 改革 用工 制度
- chế độ cải cách sử dụng công nhân.
- 她 皮肤 白白的
- Da cô ấy rất trắng.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 漂过 的 布 特别 白
- vải tẩy xong thật là trắng.
- 她 的 皮 细腻 白皙
- Da của cô ấy mịn màng và trắng.
- 她 的 皮肤 如同 雪 一样 白
- Da cô ấy trắng như tuyết.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 白色 势力 试图 阻止 改革
- Các lực lượng phản cách mạng cố gắng ngăn chặn cải cách.
- 我 只有 漂白剂
- Tôi chỉ có thuốc tẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革漂白制剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革漂白制剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
剂›
漂›
白›
皮›
革›