Đọc nhanh: 全鞋面处理剂 (toàn hài diện xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày.
Ý nghĩa của 全鞋面处理剂 khi là Danh từ
✪ Dùng nước xử lý cho toàn mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全鞋面处理剂
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 顾全 面子
- giữ thể diện
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 这个 理论 他 完全 昧
- Anh ấy không biết gì về lý thuyết này.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 全面落实 保安 规程
- Thực hiện đầy đủ quy trình bảo hộ lao động.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 她 有 全权处理 这件 事
- Cô ấy có toàn quyền xử lý việc này.
- 他 的 理解 不够 全面
- Sự hiểu biết của anh ấy không đủ toàn diện.
- 先 弄清楚 问题 的 全貌 , 在 决定 处理 办法
- trước tiên phải hiểu rõ toàn bộ vấn đề, rồi mới quyết định cách xử lí.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 全鞋面处理剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 全鞋面处理剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm全›
剂›
处›
理›
面›
鞋›