Đọc nhanh: 鞋面擦处理剂 (hài diện sát xứ lí tễ). Ý nghĩa là: Xử lí mặt giày.
Ý nghĩa của 鞋面擦处理剂 khi là Danh từ
✪ Xử lí mặt giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋面擦处理剂
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 皮鞋 擦 得 锃亮
- Giày da đánh bóng loáng.
- 燕子 擦 着 水面 飞
- chim yến bay lướt trên mặt nước
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 界面 可以 增强 摩擦力
- Mặt tiếp xúc có thể tăng cường lực ma sát.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 经理 给 小张 穿小鞋
- Quản lý gây khó dễ cho tiểu Trương.
- 处理不当
- xử lý không thoả đáng
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 处理 得 恰恰 当当
- Xử lý thỏa đáng.
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 这件 事 我会 另外 处理
- Tôi sẽ giải quyết vấn đề này riêng.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 鞋底 与 地面 的 摩擦力 很大
- Lực ma sát giữa đế giày và mặt đất rất lớn.
- 它 是 水 处理 中 会 用到 的 一种 氧化剂
- Nó là một chất oxy hóa được sử dụng trong xử lý nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鞋面擦处理剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鞋面擦处理剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
处›
擦›
理›
面›
鞋›