Đọc nhanh: 阿里 (a lí). Ý nghĩa là: Ali (tên riêng), Imam Ali ibn Abu Talib (khoảng 600-661), em họ, người trợ giúp và là con rể của Nhà tiên tri Mohammed 穆罕默德, Caliph 哈里發 | 哈里发 thứ tư của Hồi giáo, trị vì 656-661, và Imam 伊瑪目 đầu tiên |伊玛目 của đạo Hồi Shia, Quận Ngari ở Tây Tạng, Tây Tạng: Mnga 'ris. Ví dụ : - 我是这里的拳王阿里 Tôi là Ali của nơi này.
Ý nghĩa của 阿里 khi là Danh từ
✪ Ali (tên riêng)
Ali (proper name)
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
✪ Imam Ali ibn Abu Talib (khoảng 600-661), em họ, người trợ giúp và là con rể của Nhà tiên tri Mohammed 穆罕默德, Caliph 哈里發 | 哈里发 thứ tư của Hồi giáo, trị vì 656-661, và Imam 伊瑪目 đầu tiên |伊玛目 của đạo Hồi Shia
Imam Ali ibn Abu Talib (c. 600-661), cousin, aid and son-in-law of the Prophet Mohammed 穆罕默德, the fourth Caliph 哈里發|哈里发 of Islam, reigned 656-661, and the first Imam 伊瑪目|伊玛目 of Shia Islam
✪ Quận Ngari ở Tây Tạng, Tây Tạng: Mnga 'ris
Ngari prefecture in Tibet, Tibetan: Mnga' ris
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿里
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 阿谀奉承
- a dua nịnh hót.
- 我住 东阿
- Tôi sống ở Đông A.
- 《 阿 Q 正传 》
- AQ chính truyện (tiểu thuyết nổi tiếng của Lỗ Tấn)
- 刚直不阿
- chính trực không a dua
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 他 阿谀 上司
- Anh ấy nịnh sếp.
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿里
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿里 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm里›
阿›