Đọc nhanh: 阿里山 (a lí sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Alishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan, Alishan, dãy núi ở Đài Loan.
✪ Thị trấn Alishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Alishan township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiā yì xiàn], west Taiwan
✪ Alishan, dãy núi ở Đài Loan
Alishan, mountain range in Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿里山
- 山 阿 壮丽
- Núi non hùng vĩ.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 山洞 里 冷森森 的
- trong núi rét căm căm.
- 山谷 里 寂静无声
- Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.
- 山谷 里 万籁俱寂
- Trong thung lũng mọi thứ đều yên lặng.
- 山谷 里 , 鸟语 轻轻 飘
- Trong thung lũng, tiếng chim hót nhẹ nhàng trôi.
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 夜深 了 , 山谷 里 一片 死寂
- đêm đã khuya, thung lũng một vùng tĩnh mịch.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 绵延 千里 的 山 脉
- dãy núi kéo dài nghìn dặm.
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 隐藏 的 宝藏 在 山洞 里
- Kho báu cất giấu trong hang động.
- 这 山里 蕴藏 着 丰富 的 矿藏
- Trong núi này chứa nhiều khoáng sản.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山坳 里 尽 是 些 曲曲弯弯的 羊肠小道
- trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.
- 山洞 里面 很 仄
- Bên trong hang động rất hẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿里山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿里山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
里›
阿›