Hán tự: 锤
Đọc nhanh: 锤 (chuỳ). Ý nghĩa là: cái chuỳ; chày, quả cân, búa. Ví dụ : - 他手握巨大铁锤。 Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.. - 那把金锤格外耀眼。 Cái chùy vàng đó rất nổi bật.. - 铁秤锤有些生锈了。 Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
Ý nghĩa của 锤 khi là Danh từ
✪ cái chuỳ; chày
一种古代的兵器,柄的上头有一个金属圆球
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 那 把 金锤 格外 耀眼
- Cái chùy vàng đó rất nổi bật.
✪ quả cân
象锤的东西
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
✪ búa
锤子
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
Ý nghĩa của 锤 khi là Động từ
✪ nện; gõ; đập; đóng (bằng búa)
用锤子敲打
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锤
- 他 用 锤子 响 了 桌子
- Anh ấy đã dùng búa đánh vào bàn.
- 铁 秤锤 有些 生锈 了
- Quả cân sắt có chút bị rỉ sắt.
- 秤锤 精准 衡量 重量
- Quả cân đo trọng lượng chính xác.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 锤炼 字句
- luyện câu chữ
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 正在 用 锤子 起 钉子
- Anh ấy đang dùng búa để nhổ đinh.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 他 手握 巨大 铁锤
- Tay anh ấy cầm một cái chùy sắt lớn.
- 这件 艺术品 是 经过 千锤百炼 打造 出来 的 精品
- Tác phẩm nghệ thuật này là sản phẩm chất lượng đã trải qua rất nhiều công nhào nặn.
- 他 抡 起 锤子 砸 铁
- Anh ấy quai búa đập sắt.
- 铁匠 拿 着 新 锤子
- Thợ rèn cầm búa mới.
- 抡 起 铁锤 大炮 眼
- quai búa đục lỗ mìn.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 那 把 金锤 格外 耀眼
- Cái chùy vàng đó rất nổi bật.
- 他们 没有 实锤 , 我们 得 有
- Bọn họ không có bằng chứng xác thực , chúng ta cần phải có
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 你 到 厨房 里 替 我 把 一把 锤子 拿来
- Bạn lấy cho tôi một cái búa trong nhà bếp.
- 我 可以 听见 他 在 隔壁 屋子里 ( 不停 地 ) 锤打 东西
- Tôi có thể nghe thấy anh ta đang (không ngừng) đập một cái gì đó trong căn phòng bên cạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锤›