• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Xiù
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丶フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅秀
  • Thương hiệt:XCHDS (重金竹木尸)
  • Bảng mã:U+9508
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锈

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 锈 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tú). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノフノ). Ý nghĩa là: gỉ (kim loại). Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • gỉ (kim loại)

Từ điển Trần Văn Chánh

* Gỉ

- Gỉ sắt.