Hán tự: 锅
Đọc nhanh: 锅 (oa). Ý nghĩa là: nồi; cái nồi; nồi niêu, tội; vạ, nồi. Ví dụ : - 厨房里有一口锅。 Trong bếp có một chiếc nồi.. - 这口铁锅很重。 Chiếc nồi gang này rất nặng.. - 那只钢精锅很实用。 Chiếc chảo gang đó rất hữu dụng.
Ý nghĩa của 锅 khi là Danh từ
✪ nồi; cái nồi; nồi niêu
炊事用具,圆形中凹,多用铁、铝等制成
- 厨房 里 有 一口 锅
- Trong bếp có một chiếc nồi.
- 这口 铁锅 很 重
- Chiếc nồi gang này rất nặng.
- 那 只 钢精锅 很 实用
- Chiếc chảo gang đó rất hữu dụng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tội; vạ
过错、罪名
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 她 从不 甩锅 给 别人
- Cô ấy không bao giờ đổ lỗi cho người khác.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 锅 khi là Lượng từ
✪ nồi
形容熬煮食物所使用的锅具的容量大小
- 一锅粥
- Một nồi cháo.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 锅
✪ Số lượng + 口/ 个 + 锅
Bao nhiêu (cái/chiếc) nồi
- 这里 有 三口 锅
- Ở đây có ba chiếc nồi.
✪ 替 + Ai đó + 背黑锅
Nhận tội thay cho ai
- 他 替 别人 背黑锅
- Anh ta nhận tội thay người khác.
✪ A + 甩锅给 + B
A đổ lỗi cho B
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
✪ Số lượng + 锅 + Danh từ ( 饭/菜/水)
Bao nhiêu nồi cơm/ thức ăn/ nước
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅
- 煳 锅巴
- cơm cháy
- 罗锅 桥
- cầu vòm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 粥 巴 了 锅 了
- Cháo dính nồi rồi.
- 这人 是 个 罗锅儿
- người này là người gù.
- 气锅鸡
- gà hấp.
- 小 明 经常 甩锅 给 小刚
- Tiểu Minh thường xuyên đổ lỗi cho Tiểu Cương.
- 四川 的 火锅 非常 有名
- Lẩu Tứ Xuyên rất nổi tiếng.
- 我 带你去 吃 四川火锅 吧
- Tớ đưa cậu đi ăn lẩu Tứ Xuyên nha.
- 今天 适宜 吃火锅
- Hôm nay thích hợp ăn lẩu.
- 冬天 合适 涮 火锅
- Mùa đông thích hợp nhúng lẩu.
- 他 总 替人 背黑锅
- Anh ấy lúc nào cũng nhận tội thay người khác.
- 油锅 里 的 油 溅 了 出来
- Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.
- 东海岸 的 社交圈 今早 炸开 了 锅
- Các giới xã hội bờ đông đang sôi sục sáng nay
- 我 有 个 提议 让 这个 压力锅 减压 一下 吧
- Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!
- 用 葱花 儿 炝 炝 锅
- khử hành.
- 锅里 正蒸 着 包子
- Trong nồi đang hấp bánh bao.
- 我 刚取 一只 大 煎锅
- tôi vừa lấy một cái chảo lớn.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锅›