链条 liàntiáo

Từ hán việt: 【liên điều】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "链条" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liên điều). Ý nghĩa là: dây xích (của máy móc), lòi tói, sên. Ví dụ : - 。 Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.

Từ vựng: Ôtô Và Phụ Tùng

Xem ý nghĩa và ví dụ của 链条 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 链条 khi là Danh từ

dây xích (của máy móc)

机械上传动用的链子; 链子

Ví dụ:
  • - 截链 jiéliàn 作用 zuòyòng shì 可以 kěyǐ 拆开 chāikāi de 链条 liàntiáo 当然 dāngrán 可以 kěyǐ 安装 ānzhuāng

    - Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.

lòi tói

用金属的小环连起来制成的像绳子的东西

sên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链条

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.

  • - 手上 shǒushàng 戴着 dàizhe 一条 yītiáo 金链 jīnliàn

    - Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • - zhè tiáo 锁链 suǒliàn 非常 fēicháng 坚固 jiāngù

    - Chiếc xích này rất chắc chắn.

  • - zhè tiáo 项链 xiàngliàn de 含金量 hánjīnliàng gāo 百分之八十 bǎifēnzhībāshí

    - Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.

  • - 这个 zhègè 链条 liàntiáo 累得 lèidé hěn 牢固 láogù

    - Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi de 质量 zhìliàng 特别 tèbié hǎo hěn 结实 jiēshí

    - Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.

  • - 你膏 nǐgāo 一下 yīxià 自行车 zìxíngchē de 链条 liàntiáo

    - Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.

  • - 截链 jiéliàn 作用 zuòyòng shì 可以 kěyǐ 拆开 chāikāi de 链条 liàntiáo 当然 dāngrán 可以 kěyǐ 安装 ānzhuāng

    - Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.

  • - yǒu 一条 yītiáo 金项链 jīnxiàngliàn

    - Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.

  • - 那条 nàtiáo gǒu bèi 铁链 tiěliàn 拴着 shuānzhe

    - Con chó đó được xích bằng xích sắt.

  • - zhè tiáo 钻石项链 zuànshíxiàngliàn 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Dây chuyền kim cương này rất đẹp.

  • - mǎi le 一条 yītiáo 黄金 huángjīn 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi shì shí 开金 kāijīn

    - Chiếc dây chuyền này là vàng 10 karat.

  • - zhè tiáo 链子 liànzi 有五克 yǒuwǔkè 黄金 huángjīn

    - Sợi dây chuyền này có năm gram vàng.

  • - 送给 sònggěi 一条 yītiáo 珍珠项链 zhēnzhūxiàngliàn

    - Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 精致 jīngzhì de 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo.

  • - dài zhe 一条 yītiáo 漂亮 piàoliàng de 项链 xiàngliàn

    - Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đẹp.

  • - zhè 两条线 liǎngtiáoxiàn shì 平行 píngxíng de

    - Hai đường này là song song.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 链条

Hình ảnh minh họa cho từ 链条

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao