Đọc nhanh: 链条 (liên điều). Ý nghĩa là: dây xích (của máy móc), lòi tói, sên. Ví dụ : - 截链器,作用是可以拆开你的链条,当然也可以安装。 Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
Ý nghĩa của 链条 khi là Danh từ
✪ dây xích (của máy móc)
机械上传动用的链子; 链子
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
✪ lòi tói
用金属的小环连起来制成的像绳子的东西
✪ sên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 链条
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 这 条 锁链 非常 坚固
- Chiếc xích này rất chắc chắn.
- 这 条 项链 的 含金量 高 达 百分之八十
- Hàm lượng vàng của sợi dây chuyền này là 80%.
- 这个 链条 累得 很 牢固
- Chuỗi này được nối lại rất chắc chắn.
- 这 条 链子 的 质量 特别 好 , 很 结实
- Chất lượng của sợi dây chuyền này rất tốt, rất chắc chắn.
- 你膏 一下 自行车 的 链条
- Bạn bôi dầu cho xích xe đạp chút đi.
- 截链 器 , 作用 是 可以 拆开 你 的 链条 , 当然 也 可以 安装
- Dụng cụ tháo xích, chức năng là để tháo rời dây xích của bạn, tất nhiên nó cũng có thể lắp đặt xích.
- 我 有 一条 金项链
- Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.
- 那条 狗 被 铁链 拴着
- Con chó đó được xích bằng xích sắt.
- 这 条 钻石项链 很漂亮
- Dây chuyền kim cương này rất đẹp.
- 她 买 了 一条 黄金 项链
- Cô ấy mua một sợi dây chuyền vàng.
- 这 条 链子 是 十 开金
- Chiếc dây chuyền này là vàng 10 karat.
- 这 条 链子 有五克 黄金
- Sợi dây chuyền này có năm gram vàng.
- 他 送给 她 一条 珍珠项链
- Anh ấy tặng cô ấy một dây chuyền ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 精致 的 项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền tinh xảo.
- 她 戴 着 一条 漂亮 的 项链
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ đẹp.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 链条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 链条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm条›
链›