Hán tự: 银
Đọc nhanh: 银 (ngân). Ý nghĩa là: bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag), tiền bạc; ngân hàng, họ Ngân. Ví dụ : - 你的手镯是银的吗? Vòng tay của bạn có phải bằng bạc không?. - 她戴着一条纯银项链。 Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.. - 他每天去银行存钱。 Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.
Ý nghĩa của 银 khi là Danh từ
✪ bạc (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ag)
化学元素
- 你 的 手镯 是 银 的 吗
- Vòng tay của bạn có phải bằng bạc không?
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
✪ tiền bạc; ngân hàng
指货币或与货币有关的事物
- 他 每天 去 银行 存钱
- Anh ấy đi ngân hàng gửi tiền mỗi ngày.
- 我 需要 一张 银行卡
- Tôi cần một thẻ ngân hàng.
✪ họ Ngân
姓
- 老师 , 很 高兴 见到 您
- Cô giáo Ngân, rất vui khi gặp được cô.
Ý nghĩa của 银 khi là Tính từ
✪ màu bạc
形容颜色像银子的
- 他 穿 了 一双 银色 的 鞋
- Anh ta đi một đôi giày màu bạc.
- 这辆 车是 银灰色 的
- Chiếc xe này có màu xám bạc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 银
✪ 银 + Danh từ ( 矿/ 币/ 餐具 )
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 我 有 一枚 银 戒指
- Tôi có một chiếc nhẫn bạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 小孩 吹 起 银色 小号
- Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.
- 星星 在 银河 中 闪耀
- Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.
- 银河 里 有 无数 的 星星
- Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 水银 是 汞 的 通称
- thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 爱情 就 像 在 银行 里存 一笔 钱
- Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.
- 我 忘记 了 银行卡 的 卡号
- Tôi quên số thẻ ngân hàng rồi.
- 中国银行 信用卡 办卡 指南
- Hướng dẫn đăng ký thẻ tín dụng của Ngân hàng Trung Quốc
- 这 是 我 的 银行卡
- Đây là thẻ ngân hàng của tôi.
- 我 的 银行卡 丢 了
- Thẻ ngân hàng của tôi mất rồi.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 月例 银子
- tiền tiêu hàng tháng; chi phí mỗi tháng
- 他们 还 钱 给 银行
- Họ trả tiền cho ngân hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 银
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm银›