- Tổng số nét:18 nét
- Bộ:Kim 金 (+13 nét)
- Pinyin:
Zhuó
- Âm hán việt:
Trạc
- Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅蜀
- Thương hiệt:XCWLI (重金田中戈)
- Bảng mã:U+956F
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 镯
Ý nghĩa của từ 镯 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镯 (Trạc). Bộ Kim 金 (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 1. cái chiêng. Từ ghép với 镯 : 手鐲 Vòng đeo tay, 玉鐲 Vòng ngọc Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái chiêng
- 2. cái vòng tay
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Vòng (đeo tay)
- 手鐲 Vòng đeo tay
- 玉鐲 Vòng ngọc