银杯 yínbēi

Từ hán việt: 【ngân bôi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "银杯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngân bôi). Ý nghĩa là: cúp bạc, cốc bạc.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 银杯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 银杯 khi là Danh từ

cúp bạc

体育竞赛用的银质杯形奖品; 杯状的锦标

cốc bạc

银制的杯子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银杯

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 还是 háishì 要杯 yàobēi 阿诺 ānuò 帕玛 pàmǎ 不要 búyào 冰红茶 bīnghóngchá le

    - Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.

  • - 明天 míngtiān 哥哥 gēge 银行 yínháng qián

    - Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 银汉横 yínhànhéng kōng

    - sông ngân hà vắt ngang bầu trời

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 这杯 zhèbēi 果汁 guǒzhī hǎo tián ya

    - Ly nước hoa quả thật ngọt.

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 一个 yígè 杯子 bēizi

    - Trên bàn có một cái cốc.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 六个 liùgè 杯子 bēizi

    - Trên bàn có sáu chiếc cốc.

  • - qǐng 一杯 yībēi shuǐ

    - Xin cho tôi một cốc nước.

  • - 还有 háiyǒu 俄罗斯 éluósī 方块 fāngkuài 比赛 bǐsài 奖杯 jiǎngbēi 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?

  • - 这杯 zhèbēi 柠檬汁 níngméngzhī 太酸 tàisuān le

    - Ly nước chanh này quá chua.

  • - 小孩 xiǎohái chuī 银色 yínsè 小号 xiǎohào

    - Đứa trẻ thổi kèn đồng màu bạc.

  • - 星星 xīngxing zài 银河 yínhé zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Các ngôi sao tỏa sáng trong dải Ngân Hà.

  • - 银河 yínhé yǒu 无数 wúshù de 星星 xīngxing

    - Trong Dải Ngân Hà có vô số các ngôi sao.

  • - 金银财宝 jīnyíncáibǎo

    - vàng bạc châu báu

  • - 水银 shuǐyín shì gǒng de 通称 tōngchēng

    - thuỷ ngân là tên thường gọi của hống.

  • - dài zhe 一条 yītiáo chún 银项链 yínxiàngliàn

    - Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.

  • - 这杯 zhèbēi 咖啡 kāfēi de 口感 kǒugǎn hěn hǎo

    - Cốc cà phê này có vị rất ngon.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 银杯

Hình ảnh minh họa cho từ 银杯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 银杯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bēi
    • Âm hán việt: Bôi
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMF (木一火)
    • Bảng mã:U+676F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao