tǎn

Từ hán việt: 【đán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đán). Ý nghĩa là: tan-ta-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ta.). Ví dụ : - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tan-ta-li (nguyên tố hoá học, ký hiệu Ta.)

金属元素,符号Ta (tantalum) 银白色,有超导电性 (- 268.8oC时) 和延展性,耐腐蚀性强用来制造化学器皿、真空管、医疗器械等

Ví dụ:
  • - 花岗 huāgǎng 伟晶岩 wěijīngyán 一种 yīzhǒng 有时 yǒushí 富含 fùhán yóu tǎn děng 稀有元素 xīyǒuyuánsù de 纹理 wénlǐ 花岗岩 huāgāngyán

    - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 花岗 huāgǎng 伟晶岩 wěijīngyán 一种 yīzhǒng 有时 yǒushí 富含 fùhán yóu tǎn děng 稀有元素 xīyǒuyuánsù de 纹理 wénlǐ 花岗岩 huāgāngyán

    - Đá granit kim cương là một loại đá granit với cấu trúc mờ có thể giàu chứa các nguyên tố quý hiếm như urani, volfram và tantali.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钽

Hình ảnh minh họa cho từ 钽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Đán
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCAM (重金日一)
    • Bảng mã:U+94BD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp