Đọc nhanh: 野兔 (dã thỏ). Ý nghĩa là: thỏ rừng; thỏ hoang. Ví dụ : - 追赶野兔 đuổi theo thỏ hoang. - 一只野兔影在草丛里。 Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
Ý nghĩa của 野兔 khi là Danh từ
✪ thỏ rừng; thỏ hoang
生活在野地里的兔类,身体一般较家兔略大,耳长大,毛很密,多为茶褐色或略带灰色吃草、蔬菜等有的地区叫野猫
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野兔
- 他射 野兔
- Cậu ấy bắn thỏ hoang.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 那 是 野兔 的 穴
- Đó là hang của thỏ rừng.
- 古代人 曾经 穴居野处
- Người cổ đại từng ăn lông ở lỗ.
- 他们 过 着 穴居野处 的 生活
- Họ sống cuộc sống ăn lông ở lỗ.
- 满山遍野
- khắp núi khắp đồng
- 漫山遍野 开着 野花
- Khắp núi toàn là hoa dại.
- 野禽 , 猎鸟 一种 野生 的 猎鸟 , 如 野鸭 、 野鹅 或 鹌鹑
- 野禽 là một loại chim săn hoang dã, như chim vịt hoang, chim ngỗng hoang hoặc chim cút.
- 漫山遍野 的 野花 绽放
- Những bông hoa dại đầy núi đồng nở rộ.
- 田野 遍布 着 庄稼
- Đồng ruộng phủ đầy cây trồng.
- 野兔 生活 在 野外
- Thỏ rừng sống trong hoang dã.
- 野心家
- kẻ dã tâm
- 越野车
- xe việt dã
- 追赶 野兔
- đuổi theo thỏ hoang
- 猎人 去 猎 野兔
- Thợ săn đi săn thỏ hoang.
- 那 只 野兔 逸 向 了 森林
- Con thỏ hoang đó chạy về phía khu rừng.
- 一只 野兔 影在 草丛里
- Thỏ hoang đang ẩn nấp trong bụi cỏ.
- 猎人 机智 擒住 野兔
- Thợ săn thông minh bắt được thỏ rừng.
- 这 只 兔子 很 喜欢 吃 树叶
- Chú thỏ này rất thích ăn lá cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野兔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野兔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兔›
野›