Đọc nhanh: 野外工作 (dã ngoại công tá). Ý nghĩa là: công tác dã ngoại.
Ý nghĩa của 野外工作 khi là Danh từ
✪ công tác dã ngoại
指科学技术工作者在野外进行的调查、勘探、测量、发掘等工作旧称田野工作
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野外工作
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 野外作业
- Bài tập dã ngoại.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 工作 突生 波折 意外
- Công việc đột nhiên có sóng gió.
- 大家 所 谈论 的 不外 工作 问题
- những điều mọi người bàn luận không ngoài vấn đề công việc
- 我 目前 的 这 一切 额外 工作 用 去 了 我 的 闲暇 时间
- Những công việc bổ sung hiện tại của tôi đã chiếm đi thời gian rảnh của tôi.
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 他 仍然 在 外面 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.
- 在 出访 外国 之前 要 做好 许多 准备 工作
- Trước khi đi công du nước ngoài, cần phải chuẩn bị rất nhiều công việc.
- 母亲 十分 惦念 在 外地 工作 的 女儿
- mẹ luôn nhớ nhung đứa con gái đang công tá ở xa.
- 她 的 丈 在 外地 工作
- Chồng của cô ấy làm việc ở nơi khác.
- 我 老公 现在 在 集运 公司 工作 , 当 外卖 员
- Chồng tớ hiện tại đang làm ở công ty vận chuyển, làm shipper
- 她 的 汉子 在 外地 工作
- Chồng cô ấy làm việc ở nơi khác .
- 爸爸妈妈 嘱咐 他 在 外边 要 好好 工作 , 家里 的 事 不用 牵挂
- Ba mẹ dặn dò anh ấy ở bên ngoài phải công tác tốt, đừng bận tâm đến chuyện gia đình.
- 她 在 外地 工作
- Cô ấy làm việc ở nơi khác.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
- 他 的 父母 在 国外 工作
- Bố mẹ anh ấy đang làm việc ở nước ngoài.
- 他 还 申请 了 另外 两份 工作 以防 这份 工作 面试 不 合格
- Anh ta còn nộp đơn xin hai công việc khác, để phòng trường hợp phỏng vấn công việc này không đạt yêu cầu.
- 他 喜欢 外快 的 工作
- Anh ấy thích công việc không chính thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野外工作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野外工作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
外›
工›
野›