Đọc nhanh: 心重 (tâm trọng). Ý nghĩa là: loạn thần kinh, quá đáng.
Ý nghĩa của 心重 khi là Tính từ
✪ loạn thần kinh
neurotic
✪ quá đáng
overanxious
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心重
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 心脏 瓣膜 很 重要
- Van tim rất quan trọng.
- 心脏 是 重要 器官
- Tim là cơ quan quan trọng.
- 关心 他人 , 比 关心 自己 为重
- quan tâm đến người khác, quan trọng hơn quan tâm đến bản thân mình.
- 心灵美 很 重要
- Vẻ đẹp tâm hồn rất quan trọng.
- 心理 保健 是 很 重要 的
- Bảo vệ tâm lý là rất quan trọng.
- 团队 的 核心成员 很 重要
- Thành viên nòng cốt rất quan trọng.
- 先 专心 学习 , 其他 不 重要
- Tập trung học trước, việc khác không quan trọng.
- 他 的 心情 变得 沉重
- Tâm tình anh ấy trở nên nặng nề.
- 她 重新 调整 了 自己 的 心态
- Cô ấy điều chỉnh lại tâm trạng của mình.
- 久别重逢 真是 开心
- Xa nhau lâu ngày gặp lại thật là vui.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 与 旧交 重逢 , 我 很 开心
- Gặp lại bạn cũ, tôi rất vui.
- 她 的 私心杂念 重
- Cô ấy trong lòng có nhiều tư tâm ích kỷ.
- 她 的 心情 仍然 沉重
- Lòng cô vẫn nặng trĩu.
- 他 这 两天 的 心情 特别 沉重
- Hai ngày hôm nay, lòng anh ấy vô cùng nặng trĩu.
- 问题 的 重心
- trọng tâm của vấn đề.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 他 那 语重心长 的 话语 终于 使 对方 说出 了 实情
- Câu đó đã khiến đối phương nói ra sự thật cuối cùng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心重
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心重 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
重›