遗存 yícún

Từ hán việt: 【di tồn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遗存" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di tồn). Ý nghĩa là: để lại; còn sót lại; rớt lại, vật để lại; vật còn sót lại; di vật; di tồn. Ví dụ : - 。 những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.. - 。 di vật văn hoá cổ đại

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遗存 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

để lại; còn sót lại; rớt lại

遗留

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē 石刻 shíkè 遗存 yícún 至今已有 zhìjīnyǐyǒu 千年 qiānnián

    - những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.

vật để lại; vật còn sót lại; di vật; di tồn

古代遗留下来的东西

Ví dụ:
  • - 古代 gǔdài 文化 wénhuà 遗存 yícún

    - di vật văn hoá cổ đại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗存

  • - wèi 存续 cúnxù zhì 265 nián

    - Nước Ngụy tồn tại cho đến năm 265.

  • - 存而不论 cúnérbùlùn

    - gác lại khoan bàn luận đến

  • - 存粮 cúnliáng 告罄 gàoqìng

    - kho lương đã cạn.

  • - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • - 唯一 wéiyī 幸存者 xìngcúnzhě shì 女儿 nǚér 埃尔 āiěr

    - Người sống sót duy nhất là cô con gái Elsie.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 冻结 dòngjié 存款 cúnkuǎn

    - khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.

  • - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • - 笃守 dǔshǒu 遗教 yíjiào

    - trung thành tuân theo những lời di giáo

  • - 浮财 fúcái nán 留存 liúcún

    - Tài sản không cố định khó giữ lại.

  • - 抚养 fǔyǎng 遗孤 yígū

    - nuôi trẻ mồ côi.

  • - 爱情 àiqíng jiù xiàng zài 银行 yínháng 里存 lǐcún 一笔 yībǐ qián

    - Tình yêu giống nhưng những cọc tiền được lưu giữ trong ngân hàng.

  • - de 存在 cúnzài ràng hěn 安心 ānxīn

    - Sự tồn tại của anh làm tôi yên tâm.

  • - 这张 zhèzhāng 存储卡 cúnchǔkǎ

    - Đang tải lên thẻ nhớ này

  • - 遗恨 yíhèn

    - chết cũng không ân hận.

  • - 这些 zhèxiē 石刻 shíkè 遗存 yícún 至今已有 zhìjīnyǐyǒu 千年 qiānnián

    - những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.

  • - 古代 gǔdài 文化 wénhuà 遗存 yícún

    - di vật văn hoá cổ đại

  • - 此地 cǐdì 尚存 shàngcún 古朴 gǔpiáo 遗风 yífēng

    - Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.

  • - 清查 qīngchá 库存 kùcún 物资 wùzī yào 照册 zhàocè 仔细 zǐxì 核对 héduì 不准 bùzhǔn shāo yǒu 遗漏 yílòu 疏失 shūshī

    - kiểm tra vật tư tồn kho, phải đối chiếu sổ sách tỉ mỉ, không được có sai sót.

  • - 最深 zuìshēn de 遗憾 yíhàn 莫过于 mòguòyú 错过 cuòguò

    - Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遗存

Hình ảnh minh họa cho từ 遗存

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗存 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Cún
    • Âm hán việt: Tồn
    • Nét bút:一ノ丨フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KLND (大中弓木)
    • Bảng mã:U+5B58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:丨フ一丨一丨フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLMO (卜中一人)
    • Bảng mã:U+9057
    • Tần suất sử dụng:Rất cao