Hán tự: 遗
Đọc nhanh: 遗 (di.dị). Ý nghĩa là: đánh rơi; mất; rơi mất, quên; để sót, để lại; lưu lại. Ví dụ : - 他经常遗失钥匙。 Anh ấy thường xuyên đánh mất chìa khóa.. - 书包遗在学校。 Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.. - 他总是遗漏关键信息。 Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
Ý nghĩa của 遗 khi là Động từ
✪ đánh rơi; mất; rơi mất
遗失
- 他 经常 遗失 钥匙
- Anh ấy thường xuyên đánh mất chìa khóa.
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
✪ quên; để sót
遗漏
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
✪ để lại; lưu lại
留下
- 这里 遗留 神秘 传说
- Ở đây để lại truyền thuyết thần bí.
- 此地 尚存 古朴 遗风
- Di sản cổ xưa vẫn còn lưu lại ở đây.
✪ để lại; di (cái của người chết để lại)
专指死人留下的
- 父亲 遗下 珍贵 书籍
- Cha để lại những cuốn sách quý.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
✪ són; di (chỉ sự bài tiết không tự chủ)
排泄大小便或精液 (多指不自主的)
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 生病 后 他 经常 遗便
- Sau khi bị bệnh, anh ấy thường đi đại tiện không tự chủ.
Ý nghĩa của 遗 khi là Danh từ
✪ của rơi; vật bị mất
遗失的东西
- 他 捡 到 了 重要 的 遗
- Anh ấy nhặt được thứ quan trọng bị mất.
- 这里 有 许多 的 遗
- Ở đây có rất nhiều thứ bị thất lạc.
✪ họ Di
姓
- 他 姓 遗
- Anh ấy họ Di.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 笃守 遗教
- trung thành tuân theo những lời di giáo
- 抚养 遗孤
- nuôi trẻ mồ côi.
- 死 无 遗恨
- chết cũng không ân hận.
- 小孩 有时 会 遗尿
- Trẻ nhỏ đôi khi đái dầm.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 这些 石刻 遗存 至今已有 千年
- những tấm bia đá này còn sót lại đến ngày nay đã được hàng ngàn năm rồi.
- 教养 遗孤
- nuôi dạy cô nhi.
- 养虎遗患
- dưỡng hổ di hoạ; nuôi ong tay áo nuôi cáo trong nhà.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 迁葬 烈士 遗骸
- cải táng hài cốt liệt sĩ.
- 他们 决定 火葬 他 的 遗体
- Họ quyết định hỏa táng thi thể của anh ấy.
- 基因 遗传 决定 肤色
- Di truyền gen quyết định màu da.
- 他 总是 遗漏 关键 信息
- Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.
- 记录 别 遗漏 关键 数据
- Ghi chép đừng bỏ sót dữ liệu quan trọng.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 包举 无遗
- gồm hết không sót gì
- 书包 遗在 学校
- Cặp sách bị bỏ quên ở trường học.
- 圆明园 遗址
- di chỉ vườn Viên Minh
- 最深 的 遗憾 莫过于 错过
- Điều hối tiếc nhất chính là bỏ lỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm遗›