Đọc nhanh: 遗产税 (di sản thuế). Ý nghĩa là: thuế di sản.
Ý nghĩa của 遗产税 khi là Danh từ
✪ thuế di sản
对财产所有人死亡后遗留的财产所课征的租税遗产税的纳税义务人包括遗嘱执行人、继承人、受赠人及遗产管理人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗产税
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 游船 渐渐 驶入 世界 八大 自然遗产 下龙湾
- tàu du lịch dần dần tiến vào Vịnh Hạ Long, một trong tám di sản thiên nhiên thế giới.
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 家族 遗产 被 继承 了
- Di sản gia đình đã được kế thừa.
- 文 的 遗产 应当 被 保护
- Di sản văn minh nên được bảo vệ.
- 修复 古迹 保护 文化遗产
- Khôi phục di tích để bảo vệ di sản văn hóa.
- 我们 继承 了 这个 遗产
- Chúng tôi đã kế thừa di sản này.
- 这幅 画 被 认为 是 艺术 遗产
- Bức tranh này được coi là di sản nghệ thuật.
- 历史 遗产 很 重要
- Di sản lịch sử rất quan trọng.
- 兵马俑 是 世界 文化遗产
- Tượng đất nung là di sản văn hóa thế giới.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 这个 文化遗产 被 轶
- Di sản văn hóa này bị thất truyền.
- 这是 原始 的 文化遗产
- Đây là di sản văn hóa nguyên thủy.
- 紫禁城 是 世界 文化遗产
- Tử Cấm Thành là di sản văn hóa thế giới.
- 修复 遗产 需要 资金
- Sửa chữa di sản cần kinh phí.
- 他 继承 了 父亲 的 遗产
- Anh ấy kế thừa di sản của cha mình.
- 这份 遗产 将 由 子女 继承
- Tài sản thừa kế này sẽ được con cái kế thừa.
- 她 继承 了 她 祖父 的 遗产
- Cô ấy kế thừa di sản từ ông của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗产税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗产税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
税›
遗›