Đọc nhanh: 先帝遗诏 (tiên đế di chiếu). Ý nghĩa là: Sắc lệnh 劉備 | 刘备 của Lưu Bị đối với hậu thế, di cảo của cựu hoàng.
Ý nghĩa của 先帝遗诏 khi là Danh từ
✪ Sắc lệnh 劉備 | 刘备 của Lưu Bị đối với hậu thế
Liu Bei's 劉備|刘备 edict to posterity
✪ di cảo của cựu hoàng
posthumous edict of former emperor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 先帝遗诏
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 鲁迅 先生 成功 地 刻画 了 阿 Q 这个 形象
- Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.
- 鲁 先生 来 了
- Ông Lỗ đến rồi.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 在 商号 当 先生
- Làm thầy ký cho hiệu buôn.
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 我 先 把 窗户 擦 完
- Tôi lau xong cửa sổ trước.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 先人 遗有 宝贵财富
- Tiền nhân để lại của cải quý giá.
- 继承 先烈 遗志
- tiếp tục chí nguyện của các tiên liệt
- 继承 先烈 的 遗业
- kế thừa sự nghiệp của các bậc tiền bối.
- 继承 先烈 的 遗志
- kế thừa ý chí các tiên liệt。
- 奉天承运 , 皇帝 诏 曰
- Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.
- 实现 先烈 的 遗愿
- thực hiện nguyện vọng của các tiên liệt.
- 帝 先生 是 一位 作家
- Ông Đế là một nhà văn.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 先帝遗诏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 先帝遗诏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
帝›
诏›
遗›