Đọc nhanh: 退休金双轨制 (thối hưu kim song quỹ chế). Ý nghĩa là: xem 養老金雙軌制 | 养老金双轨制.
Ý nghĩa của 退休金双轨制 khi là Danh từ
✪ xem 養老金雙軌制 | 养老金双轨制
see 養老金雙軌制|养老金双轨制 [yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休金双轨制
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 我 爸爸 退休 了
- Bố tôi nghỉ hưu rồi.
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 倒休 了 几个 双休日 , 回老家 看看
- Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 干部 离休 制度
- chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 退休 后 他 感到 很 无聊
- Sau khi nghỉ hưu ông ấy cảm thấy rất buồn chán.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他 退后 几步 欣赏 他 的 手工 制品
- Anh đứng lùi lại để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退休金双轨制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退休金双轨制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
制›
双›
轨›
退›
金›