Đọc nhanh: 重整奥思定会 (trọng chỉnh áo tư định hội). Ý nghĩa là: Order of Augustinian Recollects, một dòng tu Công giáo khất thực gồm các tu sĩ và nữ tu.
Ý nghĩa của 重整奥思定会 khi là Danh từ
✪ Order of Augustinian Recollects, một dòng tu Công giáo khất thực gồm các tu sĩ và nữ tu
Order of Augustinian Recollects, a mendicant Catholic religious order of friars and nuns
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重整奥思定会
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 他 肯定 不会 来 的
- Anh ấy chắc chắn sẽ không đến.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 思维 定式
- cách tư duy
- 喜欢 不 一定 会 是 爱
- Thích chưa chắc đã là yêu.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 我 稍微 整理 了 一下 思路 然 後 回答 说 ...
- Tôi đã sắp xếp lại một chút ý kiến, sau đó trả lời rằng...
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 社会秩序 安定
- trật tự xã hội yên ổn
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 经理 会 进行 员工 鉴定
- Giám đốc sẽ đánh giá nhân viên.
- 这段话 的 意思 不难 理会
- ý nghĩa của đoạn văn này không khó hiểu lắm.
- 鼎 的 稳定 很 重要
- Sự ổn định của ngai vàng rất quan trọng.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 封建社会 , 重男轻女 的 思想 非常 严重
- Xã hội phong kiến, tư tưởng trọng nam khinh nữ vô cùng nghiêm trọng.
- 我会 反思 我 的 决定
- Tôi sẽ suy nghĩ lại về quyết định của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重整奥思定会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重整奥思定会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
奥›
定›
思›
整›
重›