Đọc nhanh: 退休基金 (thối hưu cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ trợ cấp.
Ý nghĩa của 退休基金 khi là Danh từ
✪ Quỹ trợ cấp
退休型基金是一种典型的生命周期概念产品,此类基金通常将资金配置在比较广泛的资产上,例如各类股票与债券等。同时,依据投资者预设的退休日期,基金定期自动调整资产配置比例,即随着目标客户退休日期的临近而逐步降低投资组合风险。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 文化 基金 很 重要
- Ngân sách văn hóa rất quan trọng.
- 环保 基金 不能 少
- Quỹ bảo vệ môi trường không thể thiếu.
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 我们 要 动用 基金 了
- Chúng tôi cần sử dụng quỹ rồi.
- 我们 做 对冲 基金 的
- Chúng tôi là một quỹ đầu cơ.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 我 爸爸 退休 了
- Bố tôi nghỉ hưu rồi.
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 退休 后 他 感到 很 无聊
- Sau khi nghỉ hưu ông ấy cảm thấy rất buồn chán.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退休基金
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退休基金 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
基›
退›
金›