Đọc nhanh: 退休年龄 (thối hưu niên linh). Ý nghĩa là: Tuổi về hưu.
Ý nghĩa của 退休年龄 khi là Danh từ
✪ Tuổi về hưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休年龄
- 两人 年龄 相近
- tuổi tác hai người xấp xỉ gần bằng nhau.
- 年龄 层次 不同 , 爱好 也 不同
- Độ tuổi khác nhau, niềm yêu thích cũng khác nhau
- 适龄青年
- đến tuổi thanh niên.
- 退休 后 , 他 的 日子 逸然 自得
- Sau khi nghỉ hưu, ngày tháng của anh ấy rất an nhàn tự tại.
- 退休 人员
- Nhân viên về hưu.
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 她 打算 明年 退休
- Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 他 的 年龄 不 大
- Tuổi của anh ấy không lớn.
- 退休 后 他 感到 很 无聊
- Sau khi nghỉ hưu ông ấy cảm thấy rất buồn chán.
- 我 退 了 三年
- Tôi đã nghỉ hưu 3 năm.
- 学校 根据 年龄 来 划分 班次
- Nhà trường phân lớp theo độ tuổi.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
- 办理 退休 的 手续 比较 繁琐
- Làm thủ tục nghỉ hưu tương đối phức tạp.
- 及龄 儿童 ( 达到 入学年龄 的 儿童 )
- trẻ em đủ tuổi đi học; trẻ em đến tuổi cắp sách đến trường.
- 入学年龄
- tuổi đi học.
- 退休 的 年龄 是 多少 ?
- Tuổi nghỉ hưu là bao nhiêu?
- 爷爷 是 去年 退休 的
- Ông nghỉ hưu năm ngoái.
- 我 已经 退休 三年 了
- Tôi đã nghỉ hưu được ba năm rồi.
- 我 妈妈 已经 退休 四年 了
- Mẹ tôi đã nghỉ hưu được bốn năm rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 退休年龄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 退休年龄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm休›
年›
退›
龄›