Đọc nhanh: 养老金双轨制 (dưỡng lão kim song quỹ chế). Ý nghĩa là: chương trình lương hưu kép (PRC).
Ý nghĩa của 养老金双轨制 khi là Danh từ
✪ chương trình lương hưu kép (PRC)
dual pension scheme (PRC)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养老金双轨制
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 奉养 二老
- phụng dưỡng song thân
- 赡养 孤老
- nuôi dưỡng người già cô đơn
- 供养 老人
- nuôi dưỡng người già.
- 养老送终
- nuôi dưỡng khi sống, chôn cất khi chết
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 倒休 了 几个 双休日 , 回老家 看看
- Đến mấy ngày cuối tuần thì về thăm nhà đi.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 老铁们 给 个 双击 啊 , 谢谢
- Các anh em cho xin tim nha, cảm ơn
- 老板 慷慨 发 奖金
- Ông chủ hào phóng thưởng tiền.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 你别 折腾 我们 的 养老金
- Con đừng tiêu hết tiền dưỡng già của bố mẹ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养老金双轨制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养老金双轨制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
制›
双›
老›
轨›
金›