Đọc nhanh: 进口商品 (tiến khẩu thương phẩm). Ý nghĩa là: hàng hóa nhập khẩu. Ví dụ : - 超市里有许多进口商品。 Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.. - 这个商店专卖进口商品。 Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
Ý nghĩa của 进口商品 khi là Danh từ
✪ hàng hóa nhập khẩu
进口商品是指一个国家本身不生产而从国外购买以满足国内消费者需求的商品。
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口商品
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 商品 改装
- thay đổi bao bì hàng hoá.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 从 窗口 透进 了 灰白 的 曙色
- Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.
- 企业 进一步 巩固 品牌形象
- Doanh nghiệp củng cố hình ảnh thương hiệu hơn nữa.
- 商店 有 各种 商品
- Cửa hàng có các loại sản phẩm.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 这个 商店 专卖 进口商品
- Cửa hàng này chuyên bán hàng hóa nhập khẩu.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 超市 里 有 许多 进口商品
- Siêu thị có nhiều hàng hóa nhập khẩu.
- 这个 店 主要 销售 进口商品
- Cửa hàng này chủ yếu bán hàng nhập khẩu.
- 进口 的 食品 很 新鲜
- Thực phẩm nhập khẩu rất tươi.
- 我们 公司 进口 了 新 产品
- Công ty chúng tôi đã nhập khẩu sản phẩm mới.
- 我们 公司 的 产品 刚 进入 商场
- Sản phẩm của công ty chúng tôi mới gia nhập thị trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进口商品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进口商品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
品›
商›
进›