Đọc nhanh: 商品分类 (thương phẩm phân loại). Ý nghĩa là: Phân loại sản phẩm.
Ý nghĩa của 商品分类 khi là Động từ
✪ Phân loại sản phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品分类
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 商品 拜物教
- đạo sùng bái hàng hoá
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 白酒 的 品质 分档 与 它 的 酿造 时间 和 酒精度 有关
- Việc phân loại chất lượng của rượu trắng liên quan đến thời gian ủ rượu và nồng độ cồn.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 商业 网点 分布 得 不 均匀
- Mạng phân bố thương nghiệp không đều.
- 商店 有 各种 商品
- Cửa hàng có các loại sản phẩm.
- 商店 的 柜台 有 很多 商品
- Quầy hàng của cửa hàng có nhiều sản phẩm.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 给 顾客 介绍 商品 是 我们 销售员 应分 的 事
- giới thiệu sản phẩm tới khách hàng là việc mà nhân viên bán hàng của chúng ta nên làm.
- 非 经 特许 , 一般 商店 不得 经销 此类 商品
- không có giấy phép kinh doanh đặc biệt, cửa hàng không được bán những loại hàng này.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 死前 在 一家 药品 分销商 那儿 打临工
- Đang làm công việc tạm thời cho một nhà phân phối dược phẩm.
- 农贸市场 里 的 商品种类 齐全 , 价格低廉
- Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.
- 市场 上 有 多种类型 的 商品
- Trên thị trường có rất nhiều loại hàng hóa.
- 这个 商品 可以 分期付款 吗 ?
- Món hàng này có thể trả góp được không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商品分类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商品分类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
品›
商›
类›