商品价值 shāngpǐn jiàzhí

Từ hán việt: 【thương phẩm giá trị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "商品价值" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương phẩm giá trị). Ý nghĩa là: giá trị hàng hóa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 商品价值 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 商品价值 khi là Danh từ

giá trị hàng hóa

commodity value

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品价值

  • - 货币 huòbì shì 商品 shāngpǐn de 价值 jiàzhí

    - Tiền là giá trị của hàng hóa.

  • - 商品价格 shāngpǐnjiàgé 涨价 zhǎngjià le 很多 hěnduō

    - Giá hàng hóa đã tăng nhiều.

  • - 高价 gāojià 商品 shāngpǐn

    - hàng giá cao

  • - 购销 gòuxiāo 价格 jiàgé 倒挂 dàoguà ( zhǐ 商品 shāngpǐn 收购价格 shōugòujiàgé 高于 gāoyú 销售价格 xiāoshòujiàgé )

    - Giá hàng mua vào cao hơn giá hàng bán ra.

  • - 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.

  • - 竞争 jìngzhēng 加剧 jiājù 使 shǐ 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí

    - Cạnh tranh gia tăng đã làm giảm giá hàng hóa.

  • - 如对 rúduì 目录 mùlù 中所列 zhōngsuǒliè 商品 shāngpǐn 感兴趣 gǎnxìngqù qǐng 具体 jùtǐ 询价 xúnjià 我方 wǒfāng jiāng 立即 lìjí 报价 bàojià

    - Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm được liệt kê trong danh mục, vui lòng đặt câu hỏi và chúng tôi sẽ báo giá ngay lập tức.

  • - 比较 bǐjiào le 两个 liǎnggè 商品 shāngpǐn de 价钱 jiàqián

    - Tôi đã so sánh giá của hai sản phẩm.

  • - 这种 zhèzhǒng 商品 shāngpǐn 价格合理 jiàgéhélǐ

    - Giá của mặt hàng này hợp lý.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 商品 shāngpǐn de 价格 jiàgé

    - Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.

  • - 商品 shāngpǐn shàng dōu 已经 yǐjīng 标价 biāojià

    - Giá của các sản phẩm đã được ghi.

  • - àn 商品 shāngpǐn 等级 děngjí 规定 guīdìng 价格 jiàgé

    - Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.

  • - 他们 tāmen 固定 gùdìng le 商品 shāngpǐn de 价格 jiàgé

    - Họ đã cố định giá của hàng hóa.

  • - 这种 zhèzhǒng 所谓 suǒwèi de 减价 jiǎnjià 商品 shāngpǐn 只不过 zhǐbùguò shì 骗局 piànjú

    - Cái gọi là giảm giá sản phẩm này chẳng qua là một trò lừa đảo lớn.

  • - 随着 suízhe 商品 shāngpǐn 证券 zhèngquàn 跌价 diējià 美元 měiyuán 将会 jiānghuì 成为 chéngwéi 胜之不武 shèngzhībùwǔ de 赢家 yíngjiā

    - Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.

  • - 这件 zhèjiàn 艺术品 yìshùpǐn de 价值 jiàzhí hěn gāo

    - Giá trị của tác phẩm nghệ thuật này rất cao.

  • - 这件 zhèjiàn 商品 shāngpǐn 合适 héshì de 价格 jiàgé 出售 chūshòu

    - Mặt hàng này được bán với giá phù hợp.

  • - 农贸市场 nóngmàoshìchǎng de 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 齐全 qíquán 价格低廉 jiàgédīlián

    - Thực phẩm trong chợ nông sản rất phong phú chủng loại, giá thành cũng rất rẻ.

  • - 永远 yǒngyuǎn 无法 wúfǎ 动摇 dòngyáo 公司 gōngsī de 品牌价值 pǐnpáijiàzhí

    - Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty

  • - shàng 经过 jīngguò 修订 xiūdìng de 商品目录 shāngpǐnmùlù 价目表 jiàmùbiǎo 有些 yǒuxiē 可能 kěnéng duì 贵方 guìfāng 合适 héshì

    - Gửi kèm danh mục sản phẩm và bảng giá đã được chỉnh sửa. Một số mục có thể phù hợp với quý công ty.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 商品价值

Hình ảnh minh họa cho từ 商品价值

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商品价值 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Trị
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OJBM (人十月一)
    • Bảng mã:U+503C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao