Đọc nhanh: 原发性进行性失语 (nguyên phát tính tiến hành tính thất ngữ). Ý nghĩa là: mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát (PPA), rối loạn ngôn ngữ (đôi khi liên quan đến chứng sa sút trí tuệ).
Ý nghĩa của 原发性进行性失语 khi là Từ điển
✪ mất ngôn ngữ tiến triển nguyên phát (PPA), rối loạn ngôn ngữ (đôi khi liên quan đến chứng sa sút trí tuệ)
primary progressive aphasia (PPA), speech disorder (sometimes related to dementia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原发性进行性失语
- 我 发现 了 我 是 双性恋
- Tôi nhận ra rằng mình là người song tính.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
- 我们 不能 丧失 人性
- Chúng ta không thể đánh mất tính người.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 念咒 口头 咒语 或 符咒 的 仪式性 的 吟诵 以 产生 魔力 的 效果
- Việc đọc thành từng câu thần chú hoặc ngâm thơ lễ nghi để tạo ra hiệu ứng ma thuật.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 那个 床垫 失去 弹性 了
- Cái nệm đó mất độ đàn hồi rồi.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 自发性
- tính tự phát
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 是 提升 惩罚性 损失赔偿 的 上限 的 法案
- Nó nâng cao giới hạn về các thiệt hại trừng phạt.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 我们 得 对 她 进行 保护性 监禁
- Chúng tôi cần đưa cô ấy vào quyền giám hộ bảo vệ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 进行性 麻痹 意味着 压迫 性 损伤
- Tình trạng tê liệt tiến triển ngụ ý một tổn thương do tì đè.
- 在 教堂 进行 谋杀 有 强烈 象征性
- Giết người trong nhà thờ mang tính biểu tượng cao.
- 如果 多 吃 肉 , 男性 荷尔蒙 的 失衡 情况 可能 进一步 恶化
- Nếu bạn ăn nhiều thịt hơn, sự mất cân bằng nội tiết tố nam có thể trở nên trầm trọng hơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 原发性进行性失语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 原发性进行性失语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm原›
发›
失›
性›
行›
语›
进›