Đọc nhanh: 运载工具故障牵引服务 (vận tải công cụ cố chướng khản dẫn phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ lai kéo xe hỏng.
Ý nghĩa của 运载工具故障牵引服务 khi là Danh từ
✪ dịch vụ lai kéo xe hỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具故障牵引服务
- 生命 不是 臣服于 命运
- Cuộc sống không phải đầu hàng trước số phận.
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 他们 克服 了 语言障碍
- Họ đã vượt qua rào cản ngôn ngữ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 因为 工作 压力 , 引发 了 失眠
- Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 锐是 危险 的 工具
- Vũ khí sắc bén là công cụ nguy hiểm.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 还有 一些 事故 主要 是 由 起飞时 引擎 故障 导致 的
- Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.
- 这家 运输 公司 服务 很 好
- Công ty vận chuyển này có dịch vụ rất tốt.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运载工具故障牵引服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运载工具故障牵引服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
务›
工›
引›
故›
服›
牵›
载›
运›
障›