Hán tự: 迈
Đọc nhanh: 迈 (mại). Ý nghĩa là: bước; cất bước, già, dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới). Ví dụ : - 他向前迈了一大步。 Anh ấy bước một bước dài về phía trước.. - 她的裙子太瘦,迈不开步。 Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.. - 她迈出了教室。 Cô ấy đã bước ra khỏi phòng học.
Ý nghĩa của 迈 khi là Động từ
✪ bước; cất bước
提脚向前走;跨
- 他 向前 迈 了 一大步
- Anh ấy bước một bước dài về phía trước.
- 她 的 裙子 太瘦 , 迈 不 开步
- Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.
- 她 迈出 了 教室
- Cô ấy đã bước ra khỏi phòng học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 迈 khi là Tính từ
✪ già
老
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
Ý nghĩa của 迈 khi là Lượng từ
✪ dặm Anh; dặm; lý (thường dùng để chỉ tốc độ xe cơ giới)
英里 (用于机动车行车速度) (英: mile)
- 你 的 车 最快 能 开 多少 迈
- Xe của bạn có thể chạy nhanh nhất bao nhiêu dặm một giờ?
- 这辆 车开 到 180 迈 完全 没 问题
- Chiếc xe này chạy tới 180 dặm một giờ hoàn toàn không có vấn đề gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迈
- 迈阿密 来 的
- Anh ấy sẽ tham gia cùng chúng tôi từ Miami.
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 迈方步
- đi đứng khoan thai.
- 迈过 门坎
- bước qua ngưỡng cửa.
- 他 搂 着 衣裳 , 迈着 大步 向前走
- anh ấy vén áo, sải chân đi về phía trước.
- 他 年迈 体衰 , 行动不便
- Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.
- 她 一直 陪伴着 年迈 的 父母
- Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.
- 年迈 体衰 , 需要 有人 伴同 前往
- tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
- 性情 豪迈
- tính tình hào phóng.
- 气概 豪迈
- khí khái hào hùng
- 豪迈 的 事业
- sự nghiệp hào hùng
- 爷爷 年迈 多病 , 身体 极差
- Ông nội tuổi cao sức yếu, sức khỏe kém.
- 豪迈 的 革命 气概
- khí phách cách mạng hào hùng.
- 她 的 裙子 太瘦 , 迈 不 开步
- Váy của cô ấy chật quá, không bước đi được.
- 恰克 在 泰国 清迈 玩 扑克 比赛 时 赢得 了 它
- Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 迈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 迈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm迈›