Đọc nhanh: 转学 (chuyển học). Ý nghĩa là: chuyển trường; chuyển học. Ví dụ : - 他因为搬家而决定转学。 Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.. - 转学手续需要提前办理。 Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.. - 他的父母支持他转学。 Bố mẹ ủng hộ việc anh ấy chuyển trường.
Ý nghĩa của 转学 khi là Động từ
✪ chuyển trường; chuyển học
学生转往另一个学校学习
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 他 的 父母 支持 他 转学
- Bố mẹ ủng hộ việc anh ấy chuyển trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转学
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 他 因为 搬家 而 决定 转学
- Anh ấy chuyển nhà nên đành phải chuyển trường.
- 办理 转学 手续
- Thực hiện thủ tục chuyển trường.
- 转学 手续 需要 提前 办理
- Thủ tục chuyển trường cần được làm trước.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 这儿 离 学校 很近 , 一 转弯 儿 就 到 了
- ở đây gần trường lắm, chỉ rẽ một cái là đến.
- 学习 有 了 转机 , 成绩 提高
- Học tập có sự chuyển biến, điểm số tăng.
- 一转眼 , 又 到 学期末 了
- Chớp mắt cái đã tới cuối kỳ rồi.
- 时间 过得 真快 转眼间 一 学期 又 快 结束 了
- Thời gian trôi qua nhanh quá, trong nháy mắt đã kết thúc một học kì
- 他 的 父母 支持 他 转学
- Bố mẹ ủng hộ việc anh ấy chuyển trường.
- 我要 转去 别的 学校
- Tôi phải chuyển đi trường khác.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
转›