Đọc nhanh: 动弹 (động đạn). Ý nghĩa là: động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động; cựa; ngóc ngách; ngúc ngắc; cụ cựa; cục cựa; nghí ngoáy; cục kịch; ngó ngoáy, ho he, nhóc nhách. Ví dụ : - 两脚发木,动弹不得。 hai chân bị tê, không cựa quậy được.. - 风车不动弹了。 cối xay gió không hoạt động nữa.. - 动弹不得 không nhúc nhích được; chật cứng
Ý nghĩa của 动弹 khi là Động từ
✪ động đậy; cựa quậy; hoạt động; chuyển động; cựa; ngóc ngách; ngúc ngắc; cụ cựa; cục cựa; nghí ngoáy; cục kịch; ngó ngoáy
(人、动物或能转动的东西) 活动
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ho he
动掸
✪ nhóc nhách
形容数量多
✪ ngo ngoe; nhúc nhắc
像蚯蚓爬行那样动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动弹
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 动弹不得
- không nhúc nhích được; chật cứng
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 气囊 会自 动弹 出
- Túi khí sẽ tự động bật ra.
- 弹簧 吸收 震动
- đệm lò xo
- 弹簧 吸收 震动
- lò xo giảm xóc
- 这 只 巨大 的 军舰 被 一枚 自动 寻 的 导弹 击中
- Con tàu chiến khổng lồ này đã bị một quả tên lửa tự động tìm đánh trúng.
- 风车 不 动弹 了
- cối xay gió không hoạt động nữa.
- 两脚 发木 , 动弹不得
- hai chân bị tê, không cựa quậy được.
- 哥哥 不但 篮球 打得 好 , 钢琴 弹得 也 很 动听 , 真是 多才多艺
- Anh trai tôi không chỉ chơi bóng rổ giỏi, mà còn chơi piano rất hay, thực sự rất đa tài.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 自动 发球 机 可以 让 求 弹出去
- Máy phát bóng tự động có thể bắn bóng ra ngoài.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 弹钢琴 要 十个 指头 都 动作
- Chơi pi-a-nô cả mười ngón tay đều hoạt động.
- 运动鞋 的 反弹 效果 好
- Giày thể thao có hiệu ứng đàn hồi tốt.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 动弹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 动弹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
弹›