Đọc nhanh: 自动转账 (tự động chuyển trướng). Ý nghĩa là: chuyển tự động (tự động chuyển khoản).
Ý nghĩa của 自动转账 khi là Động từ
✪ chuyển tự động (tự động chuyển khoản)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自动转账
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 自动 抽号机
- Máy lấy số tự động
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 不揣冒昧 ( 不 考虑 自己 的 莽撞 , 言语 、 行动 是否 相宜 )
- đánh bạo; mạo muội
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 自动装置
- thiết bị tự động; lắp đặt tự động
- 自动化 装置
- Thiết bị tự động hoá.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 请 逆时针 转动 这个 按钮
- Vui lòng xoay nút này ngược chiều kim đồng hồ.
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 运动 后 , 肌肉 会 自然 收缩
- Sau khi tập thể dục, cơ bắp sẽ tự nhiên co lại.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 妈妈 去 自动 取款机 取 钱
- Mẹ đi ra máy ATM rút tiền.
- 激动 得 不能 自持
- kích động không thể tự kiềm chế.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 自动 退职
- tự động từ chức
- 伤好 后 , 腰部 转动 自如
- sau khi vết thương lành, phần lưng có thể cử động thoải mái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自动转账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自动转账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
自›
账›
转›