Đọc nhanh: 滚动 (cổn động). Ý nghĩa là: lăn; cán; làm chuyển động, bon. Ví dụ : - 车轮滚动 bánh xe lăn. - 车轮在铁轨上滚动。 bánh xe lăn trên đường ray.
Ý nghĩa của 滚动 khi là Động từ
✪ lăn; cán; làm chuyển động
一个物体 (多为圆球形或圆柱形) 在另一物体上接触面不断改变地移动
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
✪ bon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚动
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 克日 动工
- ngày khởi công.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 挥动 皮鞭
- vung roi da
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 动物园 里 有 很多 猴儿
- Trong vườn thú có rất nhiều khỉ.
- 动物园 有 很多 动物
- Sở thú có rất nhiều động vật.
- 动物园 里 有 很多 动物
- Có rất nhiều động vật trong sở thú.
- 动 刀兵
- động binh đao
- 不 动 兵戈
- không dùng đến chiến tranh; không động binh qua
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 保龄球 一种 较重 的 轻度 削平 的 大木 球 , 以 使球 斜进 滚动
- Bowling là một trò chơi bóng lăn với một quả bóng gỗ lớn có trọng lượng khá nặng và bề mặt bị mài mòn nhằm tạo thành quả cầu dạng nghiêng khi lăn.
- 车轮 在 铁轨 上 滚动
- bánh xe lăn trên đường ray.
- 车 的 触动 使 路上 的 石头 滚动
- Va chạm của xe làm viên đá trên đường lăn.
- 她 的 声音 天生 动听
- Giọng hát trời sinh của cô ấy rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
滚›