guǐ

Từ hán việt: 【quỹ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quỹ). Ý nghĩa là: ray; đường ray; đường rầy; đường sắt, nề nếp; quy củ; quy tắc; trật tự, tuân theo; theo. Ví dụ : - 。 Đường ray mới trải rất kiên cố.. - 沿。 Tàu hỏa đi theo đường sắt.. - 。 Làm việc phải có quy tắc nhất định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

ray; đường ray; đường rầy; đường sắt

路轨;轨道

Ví dụ:
  • - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • - 火车 huǒchē 沿着 yánzhe 铁轨 tiěguǐ 前行 qiánxíng

    - Tàu hỏa đi theo đường sắt.

nề nếp; quy củ; quy tắc; trật tự

比喻办法、规矩、秩序等

Ví dụ:
  • - 做事 zuòshì yào yǒu 一定 yídìng 之轨 zhīguǐ

    - Làm việc phải có quy tắc nhất định.

  • - 遵循 zūnxún 传统 chuántǒng 道德 dàodé 之轨 zhīguǐ

    - Tuân theo chuẩn mực đạo đức.

Ý nghĩa của khi là Động từ

tuân theo; theo

依照;遵循

Ví dụ:
  • - 做事 zuòshì yào 轨于 guǐyú 正义 zhèngyì

    - Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.

  • - 学习 xuéxí 轨则 guǐzé 才能 cáinéng 进步 jìnbù

    - Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.

ngoại tình

出轨

Ví dụ:
  • - 出轨行为 chūguǐxíngwéi 令人 lìngrén 不耻 bùchǐ

    - Hành vi ngoại tình khiến người ta coi thường.

  • - 朋友 péngyou 出轨 chūguǐ hěn 失望 shīwàng

    - Bạn tôi ngoại tình tôi rất thất vọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn

  • - 铺设 pūshè 铁轨 tiěguǐ

    - đặt đường ray

  • - 图谋不轨 túmóubùguǐ

    - mưu đồ làm loạn

  • - 不循 bùxún 轨度 guǐdù

    - không theo quy tắc

  • - 轨于 guǐyú 法令 fǎlìng

    - tuân theo pháp lệnh

  • - 学习 xuéxí 轨则 guǐzé 才能 cáinéng 进步 jìnbù

    - Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.

  • - 焊接 hànjiē 钢轨 gāngguǐ

    - hàn nối đường ray.

  • - 火车 huǒchē 脱轨 tuōguǐ

    - xe lửa chệch đường ray

  • - 火车 huǒchē yīn 轨道 guǐdào 故障 gùzhàng 发生 fāshēng le 出轨 chūguǐ

    - Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.

  • - 铺轨 pūguǐ 工程 gōngchéng

    - công trình đặt đường ray

  • - 新铺 xīnpù de 铁轨 tiěguǐ hěn 坚固 jiāngù

    - Đường ray mới trải rất kiên cố.

  • - 物体 wùtǐ zài 轨迹 guǐjì shàng 移动 yídòng

    - Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.

  • - 门板 ménbǎn 垂直 chuízhí 放于 fàngyú xià 路轨 lùguǐ shàng zài F shàng 加上 jiāshàng 螺丝 luósī jiāng 门板 ménbǎn 固定 gùdìng zài tàng shàng

    - Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray

  • - 这列 zhèliè 火车 huǒchē 半夜 bànyè 出轨 chūguǐ le

    - Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.

  • - 出轨行为 chūguǐxíngwéi huì 破坏 pòhuài 婚姻 hūnyīn

    - Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.

  • - 卫星 wèixīng 沿着 yánzhe 轨迹 guǐjì 飞行 fēixíng

    - Vệ tinh bay theo quỹ đạo.

  • - 不轨之徒 bùguǐzhītú

    - bọn gây rối

  • - 火车 huǒchē zài 铁轨 tiěguǐ shàng 快速 kuàisù 奔驰 bēnchí

    - Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.

  • - 铰接式 jiǎojiēshì 无轨电车 wúguǐdiànchē

    - xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.

  • - 经营 jīngyíng 产品 chǎnpǐn wèi 磁力 cílì zuān 攻丝机 gōngsījī 空心 kōngxīn 钻头 zuàntóu 钢轨 gāngguǐ 钻头 zuàntóu

    - Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轨

Hình ảnh minh họa cho từ 轨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xa 車 (+2 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一フ丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQKN (大手大弓)
    • Bảng mã:U+8F68
    • Tần suất sử dụng:Cao