Hán tự: 轨
Đọc nhanh: 轨 (quỹ). Ý nghĩa là: ray; đường ray; đường rầy; đường sắt, nề nếp; quy củ; quy tắc; trật tự, tuân theo; theo. Ví dụ : - 新铺的铁轨很坚固。 Đường ray mới trải rất kiên cố.. - 火车沿着铁轨前行。 Tàu hỏa đi theo đường sắt.. - 做事要有一定之轨。 Làm việc phải có quy tắc nhất định.
Ý nghĩa của 轨 khi là Danh từ
✪ ray; đường ray; đường rầy; đường sắt
路轨;轨道
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 火车 沿着 铁轨 前行
- Tàu hỏa đi theo đường sắt.
✪ nề nếp; quy củ; quy tắc; trật tự
比喻办法、规矩、秩序等
- 做事 要 有 一定 之轨
- Làm việc phải có quy tắc nhất định.
- 遵循 传统 道德 之轨
- Tuân theo chuẩn mực đạo đức.
Ý nghĩa của 轨 khi là Động từ
✪ tuân theo; theo
依照;遵循
- 做事 要 轨于 正义
- Hãy làm mọi việc theo lẽ công bằng.
- 学习 轨则 才能 进步
- Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.
✪ ngoại tình
出轨
- 出轨行为 令人 不耻
- Hành vi ngoại tình khiến người ta coi thường.
- 朋友 出轨 我 很 失望
- Bạn tôi ngoại tình tôi rất thất vọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 铺设 铁轨
- đặt đường ray
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn
- 不循 轨度
- không theo quy tắc
- 轨于 法令
- tuân theo pháp lệnh
- 学习 轨则 才能 进步
- Học tập theo quy tắc mới có thể tiến bộ.
- 焊接 钢轨
- hàn nối đường ray.
- 火车 脱轨
- xe lửa chệch đường ray
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 铺轨 工程
- công trình đặt đường ray
- 新铺 的 铁轨 很 坚固
- Đường ray mới trải rất kiên cố.
- 物体 在 轨迹 上 移动
- Vật thể di chuyển trên quỹ đạo.
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 这列 火车 半夜 出轨 了
- Chuyến xe lửa này đã trật bánh vào nửa đêm.
- 出轨行为 会 破坏 婚姻
- Hành vi ngoại tình sẽ phá hủy hôn nhân.
- 卫星 沿着 轨迹 飞行
- Vệ tinh bay theo quỹ đạo.
- 不轨之徒
- bọn gây rối
- 火车 在 铁轨 上 快速 奔驰
- Tàu hỏa đang chạy nhanh trên đường ray.
- 铰接式 无轨电车
- xe điện bánh hơi nối bằng móc xích.
- 经营 产品 为 磁力 钻 攻丝机 空心 钻头 及 钢轨 钻头
- Các sản phẩm kinh doanh là: máy khoan từ, máy khai thác, máy ta rô và máy khoan đường sắt
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轨›