Đọc nhanh: 轻型轨道交通 (khinh hình quỹ đạo giao thông). Ý nghĩa là: viết tắt cho 輕軌 | 轻轨, đường sắt nhẹ, tàu điện.
Ý nghĩa của 轻型轨道交通 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 輕軌 | 轻轨
abbr. to 輕軌|轻轨 [qīng guǐ]
✪ đường sắt nhẹ
light rail
✪ tàu điện
metro
✪ xe điện
streetcar
✪ hệ thống giao thông (ngầm, ở mức đường phố hoặc trên cao)
transit system (underground, at street level or elevated)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻型轨道交通
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 打交道
- giao thiệp; đi lại
- 陆路 交通
- giao thông đường bộ.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 大 货车 坏 在 路上 , 阻碍交通
- Xe tải lớn hỏng trên đường, làm cản trở giao thông.
- 马路上 不准 摆摊儿 售货 , 以免 妨碍交通
- Không có sạp hàng nào được phép bày bán hàng hóa dưới lòng đường để tránh gây cản trở giao thông.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 交通拥堵 导致 迟到
- Kẹt xe đã dẫn đến việc đến trễ.
- 事故 致使 交通拥堵
- Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.
- 市区 的 交通 很 拥堵
- Giao thông trong nội thành rất tắc nghẽn.
- 交通拥堵 日益频繁
- Tình trạng tắc đường ngày càng gia tăng.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 高峰 时段 交通 很 拥堵
- Giao thông trong giờ cao điểm rất tắc nghẽn.
- 车祸 导致 了 交通堵塞
- Tai nạn giao thông gây ra tình trạng tắc đường.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 交通要道 要 派 专人 护持
- những đường giao thông quan trọng nên phái người bảo vệ.
- 疏浚 航道 , 以利 交通
- nạo vét tuyến đường tàu chạy để giao thông được thuận lợi.
- 这里 自来 就是 交通要道
- nơi đây vốn là con đường giao thông quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轻型轨道交通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻型轨道交通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
型›
轨›
轻›
通›
道›