gōng

Từ hán việt: 【cung】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung). Ý nghĩa là: tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân, khom; cúi; cong. Ví dụ : - tự hỏi mình; tự vấn. - tự bản thân làm lấy; tự làm lấy. - ()。 bản thân gặp lúc đang thịnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

tự mình; tự bản thân; tự; bản thân; tự thân; đích thân

自身;亲身

Ví dụ:
  • - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi mình; tự vấn

  • - 躬行实践 gōngxíngshíjiàn

    - tự bản thân làm lấy; tự làm lấy

  • - 躬逢其盛 gōngféngqíshèng ( 亲身 qīnshēn 参加 cānjiā le 盛典 shèngdiǎn huò 亲身经历 qīnshēnjīnglì le 盛世 shèngshì )

    - bản thân gặp lúc đang thịnh

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khom; cúi; cong

弯下 (身子)

Ví dụ:
  • - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

  • - 躬行节俭 gōngxíngjiéjiǎn

    - tự thực hiện tiết kiệm

  • - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi mình; tự vấn

  • - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi bản thân

  • - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • - 躬行实践 gōngxíngshíjiàn

    - tự bản thân làm lấy; tự làm lấy

  • - 鞠躬尽瘁 jūgōngjìncuì

    - cúc cung tận tuỵ.

  • - 打躬作揖 dǎgōngzuōyī

    - vòng tay thi lễ

  • - 事必躬亲 shìbìgōngqīn

    - công việc phải tự mình làm lấy

  • - 打背 dǎbèi gōng shuō 旁白 pángbái

    - nói với khán giả

  • - 鞠躬 jūgōng shì 一种 yīzhǒng 礼貌 lǐmào de 表示 biǎoshì

    - Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.

  • - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • - xiàng 老板 lǎobǎn 鞠躬 jūgōng 道别 dàobié

    - Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.

  • - xiàng 观众 guānzhòng 鞠躬 jūgōng 致意 zhìyì

    - Cô ấy cúi người chào khán giả.

  • - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng 致敬 zhìjìng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • - xiàng 鞠躬 jūgōng 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.

  • - le 两个 liǎnggè gōng 以示 yǐshì 敬意 jìngyì

    - Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.

  • - 孩子 háizi men xiàng 老师 lǎoshī le 三个 sāngè gōng

    - Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.

  • - 躬逢其盛 gōngféngqíshèng ( 亲身 qīnshēn 参加 cānjiā le 盛典 shèngdiǎn huò 亲身经历 qīnshēnjīnglì le 盛世 shèngshì )

    - bản thân gặp lúc đang thịnh

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躬

Hình ảnh minh họa cho từ 躬

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao