躬诣 gōng yì

Từ hán việt: 【cung nghệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "躬诣" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cung nghệ). Ý nghĩa là: để gọi (tại nhà của ai đó) cá nhân.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 躬诣 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 躬诣 khi là Động từ

để gọi (tại nhà của ai đó) cá nhân

to call (at sb's home) personally

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 躬诣

  • - 躬身下拜 gōngshēnxiàbài

    - khom mình cúi chào

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi mình; tự vấn

  • - 反躬自问 fǎngōngzìwèn

    - tự hỏi bản thân

  • - 总是 zǒngshì 卑躬屈膝 bēigōngqūxī

    - Anh ấy luôn cúi đầu khiêm tốn.

  • - 躬行实践 gōngxíngshíjiàn

    - tự bản thân làm lấy; tự làm lấy

  • - 鞠躬尽瘁 jūgōngjìncuì

    - cúc cung tận tuỵ.

  • - 打躬作揖 dǎgōngzuōyī

    - vòng tay thi lễ

  • - 事必躬亲 shìbìgōngqīn

    - công việc phải tự mình làm lấy

  • - 打背 dǎbèi gōng shuō 旁白 pángbái

    - nói với khán giả

  • - 鞠躬 jūgōng shì 一种 yīzhǒng 礼貌 lǐmào de 表示 biǎoshì

    - Cúi đầu là một biểu hiện của sự lịch sự.

  • - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • - xiàng 老板 lǎobǎn 鞠躬 jūgōng 道别 dàobié

    - Anh ấy cúi chào tạm biệt sếp.

  • - xiàng 观众 guānzhòng 鞠躬 jūgōng 致意 zhìyì

    - Cô ấy cúi người chào khán giả.

  • - 学生 xuésheng xiàng 老师 lǎoshī 鞠躬 jūgōng 致敬 zhìjìng

    - Học sinh cúi đầu chào thầy cô.

  • - xiàng 鞠躬 jūgōng 表示感谢 biǎoshìgǎnxiè

    - Anh ấy cúi đầu cảm ơn tôi.

  • - le 两个 liǎnggè gōng 以示 yǐshì 敬意 jìngyì

    - Cô cúi chào hai lần để thể hiện sự tôn trọng.

  • - 孩子 háizi men xiàng 老师 lǎoshī le 三个 sāngè gōng

    - Bọn trẻ cúi chào thầy ba lần.

  • - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 躬诣

Hình ảnh minh họa cho từ 躬诣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 躬诣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thân 身 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHN (竹竹弓)
    • Bảng mã:U+8EAC
    • Tần suất sử dụng:Cao