mán

Từ hán việt: 【bàn.man】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn.man). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Tính từ

loạng choạng; lảo đảo

蹒跚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 老人 lǎorén 步履蹒跚 bùlǚpánshān zǒu zài 马路上 mǎlùshàng

    - Người già bước đi loạng choạng trên đường

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹒

Hình ảnh minh họa cho từ 蹒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Mán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Man
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTMB (口一廿一月)
    • Bảng mã:U+8E52
    • Tần suất sử dụng:Trung bình