Hán tự: 蹒
Đọc nhanh: 蹒 (bàn.man). Ý nghĩa là: loạng choạng; lảo đảo.
Ý nghĩa của 蹒 khi là Tính từ
✪ loạng choạng; lảo đảo
蹒跚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹒
- 老人 步履蹒跚 地 走 在 马路上
- Người già bước đi loạng choạng trên đường
Hình ảnh minh họa cho từ 蹒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蹒›