- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Túc 足 (+10 nét)
- Pinyin:
Mán
, Pán
- Âm hán việt:
Bàn
Man
- Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰⻊䓣
- Thương hiệt:RMTMB (口一廿一月)
- Bảng mã:U+8E52
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蹒
-
Phồn thể
蹣
-
Cách viết khác
𨃟
Ý nghĩa của từ 蹒 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蹒 (Bàn, Man). Bộ Túc 足 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丨フ一丨一丨一一丨丨一丨フノ丶ノ丶). Ý nghĩa là: vượt qua. Từ ghép với 蹒 : bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蹣跚
- bàn san [pán shan] Khập khiễng. Cv. 盤跚.