Hán tự: 蟠
Đọc nhanh: 蟠 (bàn.phiền). Ý nghĩa là: cuộn khúc. Ví dụ : - 龙蟠虎踞。 địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Ý nghĩa của 蟠 khi là Động từ
✪ cuộn khúc
蟠曲
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟠
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
Hình ảnh minh họa cho từ 蟠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蟠›