Hán tự: 跌
Đọc nhanh: 跌 (điệt.trật). Ý nghĩa là: ngã; té; ngã xuống, rơi xuống; rớt (vật thể), hạ; giảm; xuống; sụt (vật giá). Ví dụ : - 他跌倒了又爬起来了。 Anh ấy té xuống lại bò dậy. - 我不小心跌了一跤。 Tôi không cẩn thận bị ngã một cái.. - 她滑倒了,跌在水中。 Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
Ý nghĩa của 跌 khi là Động từ
✪ ngã; té; ngã xuống
摔
- 他 跌倒 了 又 爬起来 了
- Anh ấy té xuống lại bò dậy
- 我 不 小心 跌 了 一跤
- Tôi không cẩn thận bị ngã một cái.
✪ rơi xuống; rớt (vật thể)
(物体) 落下
- 她 滑倒 了 , 跌 在 水中
- Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
- 花瓣 跌落 在 地上
- Cánh hoa rơi trên mặt đất.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ hạ; giảm; xuống; sụt (vật giá)
(物价) 下降
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 这个 股票 跌破 发行价
- Cổ phiếu này đã giảm dưới giá phát hành.
- 那个 股票 跌 了 一半
- Cổ phiếu đó giảm một nửa giá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跌
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 真让人 大跌眼镜
- Thật khiến người khác bất ngờ.
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票 又 跌 了 , 真 囧 !
- Cổ phiếu lại giảm rồi, thật là chán!
- 金价 跌 了 百分之二
- Giá vàng đã hạ 2 phần trăm.
- 股价 下跌 了 四个 百分点
- Giá cổ phiếu đã giảm 4 điểm phần trăm.
- 小孩 跑 着 跑 着 就 跌倒 了
- Đứa trẻ đang chạy thì ngã xuống.
- 失脚 跌倒
- sẩy chân ngã.
- 他 不 小心 跌倒 了
- Anh ấy không cẩn thận bị ngã.
- 她 不 小心 跌倒 了
- Cô ấy vô tình bị ngã.
- 他 跌倒 后 不省人事
- Anh ấy ngã xuống và không còn tỉnh táo nữa.
- 物价 回跌
- vật giá tuột xuống
- 铝价 一路 下跌
- Nhôm liên tiếp rớt giá.
- 那个 股票 跌 了 一半
- Cổ phiếu đó giảm một nửa giá.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 花瓣 跌落 在 地上
- Cánh hoa rơi trên mặt đất.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 小孩 跌跌撞撞 地学 走路
- Đứa bé tập tễnh lảo đảo tập đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跌›