Đọc nhanh: 趋向 (xu hướng). Ý nghĩa là: hướng; hướng đến; xu hướng; chiều hướng, xu thế. Ví dụ : - 天气逐渐趋向温暖。 Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.. - 经济形势趋向好转。 Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.. - 市场价格趋向稳定。 Giá thị trường có xu hướng ổn định.
Ý nghĩa của 趋向 khi là Động từ
✪ hướng; hướng đến; xu hướng; chiều hướng
朝着某个方向发展
- 天气 逐渐 趋向 温暖
- Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.
- 经济 形势 趋向 好转
- Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 趋向 khi là Danh từ
✪ xu thế
趋势
- 这种 趋向 在 社会 上 很 明显
- Xu thế này rất rõ ràng trong xã hội.
- 我们 研究 了 几个 不同 的 趋向
- Chúng tôi đã nghiên cứu vài xu thế khác nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋向
- 他 总是 趋炎附势
- Anh ta luôn nịnh nọt.
- 属国 按时 向 朝廷 贡物
- Chư hầu nộp cống vật lên triều đình đúng hạn.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 妹妹 一向 很闹
- Em gái luôn rất quấy.
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 全家 向 奶奶 告别
- Cả gia đình vĩnh biệt bà nội.
- 奶奶 的 病情 已 趋向 好转
- Bệnh tình của bà đã có chuyển biến tốt hơn.
- 我们 向 您 致哀
- Chúng tôi xin gửi lời chia buồn tới bạn.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 向 大家 告辞
- Anh ấy từ biệt mọi người.
- 市场 价格 趋向 稳定
- Giá thị trường có xu hướng ổn định.
- 天气 逐渐 趋向 温暖
- Thời tiết dần dần hướng tới ấm áp.
- 这个 工厂 由小到大 由 简陋 趋向 完善
- Nhà máy này phát triển từ nhỏ đến lớn, từ sơ sài cho đến hoàn thiện.
- 经济 形势 趋向 好转
- Kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi.
- 我们 研究 了 几个 不同 的 趋向
- Chúng tôi đã nghiên cứu vài xu thế khác nhau.
- 这种 趋向 在 社会 上 很 明显
- Xu thế này rất rõ ràng trong xã hội.
- 人们 的 生活 方式 趋向 简单
- Phong cách sống của mọi người có xu hướng đơn giản.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 他们 向 你 问好
- Họ gửi lời hỏi thăm đến bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 趋向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趋向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
趋›