Đọc nhanh: 瓦罕走廊 (ngoã hãn tẩu lang). Ý nghĩa là: Hành lang Wakhan, nối với Afghanistan và Trung Quốc (Tân Cương), và chia Tajikistan khỏi Pakistan.
Ý nghĩa của 瓦罕走廊 khi là Danh từ
✪ Hành lang Wakhan, nối với Afghanistan và Trung Quốc (Tân Cương), và chia Tajikistan khỏi Pakistan
Wakhan Corridor, joining Afghanistan and China (Xinjiang), and dividing Tajikistan from Pakistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瓦罕走廊
- 我 走过 霍尔 街 了
- Tôi đang đi qua đường Hall.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 走廊 里 很 安静
- Trong hành lang rất yên tĩnh.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 这 走廊 通到 他 的 办公室
- Con đường này dẫn đến văn phòng của anh ấy.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 走廊 有个 强奸犯
- Có một kẻ hiếp dâm ở hành lang.
- 学校 的 走廊 很 宽敞
- Hành lang của trường rất rộng rãi.
- 走廊 尽头 有 一个 窗户
- Cuối hành lang có một cái cửa sổ.
- 孩子 们 在 走廊 里 玩耍
- Bọn trẻ chơi đùa trong hành lang.
- 男 浴室 在 走廊 的 尽头
- Phòng tắm nam ở cuối hành lang.
- 两国之间 的 走廊 开放 了
- Hành lang giữa hai nước đã được mở.
- 这个 走廊 有 丰富 的 资源
- Hành lang này có nhiều tài nguyên phong phú.
- 走廊 是 贸易 的 重要 通道
- Hành lang là con đường quan trọng cho thương mại.
- 这个 走廊 连接 了 两座 城市
- Hành lang này nối liền hai thành phố.
- 他来 了 没有 三天 就 走 了
- Anh ấy đến chưa được ba ngày đã đi rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瓦罕走廊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瓦罕走廊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm廊›
瓦›
罕›
走›