Hán tự: 谜
Đọc nhanh: 谜 (mê). Ý nghĩa là: sự bí ẩn; sự khó hiểu, câu đố; câu hỏi. Ví dụ : - 他心中有个谜。 Trong lòng anh ấy có một điều khó hiểu.. - 宇宙中有很多难解之谜。 Trong vũ trụ có rất nhiều điều bí ẩn khó lí giải.. - 这件事是个谜团。 Chuyện này là những điều bí ẩn.
Ý nghĩa của 谜 khi là Danh từ
✪ sự bí ẩn; sự khó hiểu
喻指难以理解或尚未弄清的问题
- 他 心中 有个 谜
- Trong lòng anh ấy có một điều khó hiểu.
- 宇宙 中有 很多 难解之谜
- Trong vũ trụ có rất nhiều điều bí ẩn khó lí giải.
- 这件 事是 个 谜团
- Chuyện này là những điều bí ẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ câu đố; câu hỏi
隐语
- 这个 谜语 有点 难
- Câu đố này có chút khó.
- 大家 一起 猜谜
- Mọi người cùng nhau giải đố.
- 谜 挂 在 墙上
- Câu đố treo trên tường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谜
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 有话直说 , 用不着 打哑谜
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng dùng kiểu đoán này đoán nọ.
- 诗 、 谜 拾取
- lượm lặt bài thơ, câu đố
- 大家 一起 猜谜
- Mọi người cùng nhau giải đố.
- 他 一下子 就 猜中 了 谜底
- Anh ta ngay lập tức đoán đúng đáp án.
- 我 必须 要 从 脑海 深处 召唤 回 那个 谜题
- Tôi phải tóm tắt phương trình từ sâu thẳm tâm trí của mình.
- 周日 填 纵横 字谜 游戏 时 我会 作弊
- Tôi gian lận khi tôi giải ô chữ vào Chủ nhật.
- 谜 挂 在 墙上
- Câu đố treo trên tường.
- 你 有 什么 话 就 说 出来 , 别 让 人家 猜谜儿
- anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.
- 这个 谜语 很 有趣
- Câu đố này rất thú vị.
- 这个 谜语 迷惑 了 很多 人
- Câu đố này khiến nhiều người bối rối.
- 这是 这个 岛上 最大 的 未解 之谜 之一
- Đó là một trong những bí ẩn lớn chưa được giải đáp của Đảo.
- 宇宙 中有 很多 难解之谜
- Trong vũ trụ có rất nhiều điều bí ẩn khó lí giải.
- 突然 间 你 设想 自己 看到 了 谜底
- Đột nhiên bạn tưởng tượng ra mình có thể nhìn thấy đáp án.
- 这个 谜语 真难 猜
- Câu đố này thật là khó đoán.
- 孩子 们 在 猜谜语
- Trẻ em đang đoán câu đố.
- 谜底 您 已经 猜到 了
- Bạn đã đoán ra được đáp án.
- 我 猜出 了 那个 谜语
- Tôi đã đoán được câu đố đó.
- 你们 下 一道 谜题 是 猜谜语
- Câu đố tiếp theo của bạn là một câu đố.
- 她 自杀 的 原因 仍然 是 个 谜
- Nguyên nhân cô ấy tự sát vẫn là một bí ẩn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谜›