Hán tự: 谄
Đọc nhanh: 谄 (siểm). Ý nghĩa là: nịnh; nịnh hót; nịnh bợ; ton hót; bợ đỡ. Ví dụ : - 她总是谄媚地赞美上司。 Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.. - 他谄谀上司,希望得到升职。 Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
Ý nghĩa của 谄 khi là Động từ
✪ nịnh; nịnh hót; nịnh bợ; ton hót; bợ đỡ
谄媚
- 她 总是 谄媚 地 赞美 上司
- Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谄
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 她 向 老板 谄媚
- Cô ấy nịnh bợ sếp.
- 她 总是 谄媚 地 赞美 上司
- Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.
Hình ảnh minh họa cho từ 谄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谄›