谗谄 chán chǎn

Từ hán việt: 【sàm siểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谗谄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sàm siểm). Ý nghĩa là: sàm siểm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谗谄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谗谄 khi là Động từ

sàm siểm

用谗言逢迎取悦他人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗谄

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 谗害 chánhài

    - gièm pha hãm hại.

  • - 谗言 chányán

    - lời gièm pha

  • - 谄媚 chǎnmèi de 样子 yàngzi zhēn 难看 nánkàn

    - Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.

  • - xiàng 老板 lǎobǎn 谄媚 chǎnmèi

    - Cô ấy nịnh bợ sếp.

  • - 总是 zǒngshì 谄媚 chǎnmèi 赞美 zànměi 上司 shàngsī

    - Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谗谄

Hình ảnh minh họa cho từ 谗谄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谗谄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Siểm
    • Nét bút:丶フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNHX (戈女弓竹重)
    • Bảng mã:U+8C04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNUY (戈女弓山卜)
    • Bảng mã:U+8C17
    • Tần suất sử dụng:Trung bình