- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
- Pinyin:
Yú
- Âm hán việt:
Du
- Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰讠臾
- Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
- Bảng mã:U+8C00
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 谀
-
Cách viết khác
䛕
-
Phồn thể
諛
Ý nghĩa của từ 谀 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 谀 (Du). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フノ一丨フ一一ノ丶). Ý nghĩa là: nịnh hót. Từ ghép với 谀 : 諛辭 Lời nói tâng bốc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* (văn) Tâng bốc, nịnh hót, xu nịnh, bợ đỡ
- 阿諛 A dua
- 諛辭 Lời nói tâng bốc.